Thực đơn
Tiếng Hachijō Từ vựngTiếng Hachijō lưu giữ một số cách diễn đạt, câu nói đã biến mất khỏi tiếng Nhật, chẳng hạn như magurerowa thay vì 気絶する kizetsu suru 'ngất, xỉu, bất tỉnh'. Tiếng Hachijō còn có một số từ vựng riêng có, ví dụ togirowa "mời, mời gọi, rủ", madara "bộ đồ đẹp nhất (mà một người có)". Hơn nữa, có những từ cũng có trong tiếng Nhật chuẩn, song mang ý nghĩa hay cách phát âm hơi khác:[32][33]
Tiếng Hachijō | Nghĩa | Từ đồng nguyên trong tiếng Nhật | Từ tiếng Nhật mang nghĩa tương đương |
---|---|---|---|
jama | ruộng, đồng | 山 yama "núi" | 畑 hatake |
kowa-ke | mệt, mệt mỏi | 怖い kowai "đáng sợ" | 疲れる tsukareru "mệt" |
gomi | củi | ゴミ gomi "rác" | 薪 takigi |
niku-ke | xấu | 憎い nikui "đáng ghét, đáng khinh" | 醜い minikui |
kamowa | ăn | 噛む kamu "nhai, cắn" | 食べる taberu |
oyako | họ hàng, bà con | 親子 oyako "cha mẹ con" | 親戚 shinseki |
izimerowa | la rầy, trách mắng | 苛める ijimeru "chọc ghẹo, bắt nạt" | 叱る shikaru |
heirowa | hét, gào | 吠える hoeru "sủa" | 叫ぶ sakebu |
jadorowa | ngủ | 宿る yadoru "ở nhờ, qua đêm" | 眠る nemuru, 寝る neru |
marubowa | chết | 転ぶ marobu "sụp, đổ" | 死ぬ shinu, 亡くなる nakunaru |
heqcogo | rốn | 臍 heso "rốn" + 子 ko "con, (từ giảm nhẹ)" | 臍 heso |
Thực đơn
Tiếng Hachijō Từ vựngLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Hachijō http://www008.upp.so-net.ne.jp/ohwaki/hougen.htm //doi.org/10.1093%2Facrefore%2F9780199384655.013.2... http://glottolog.org/resource/languoid/id/hach1239 https://web.archive.org/web/20191019212404/http://...